Tuần 1:
Từ ngày 20/9/2021 đến 26/9/2021
STT
|
MÔN
|
BÀI/CHỦ ĐỀ
|
BÀI GIẢNG MINH HỌA
|
1
|
Tiếng Việt
|
A, a |
|
2
|
Toán
|
Vị trí |
|
3
|
Tiếng Việt
|
B, b |
|
4
|
Tiếng Việt
|
C c dấu huyền, dấu sắc |
|
5
|
TNXH
|
Bài 1: Gia đình của em |
|
6
|
Tiếng Việt
|
O o dấu hỏi |
|
7
|
HĐTN
|
Hình dáng bên ngoài của em và của bạn |
|
8
|
Tiếng Việt
|
Ôn tập (T.1) |
|
9
|
Kể chuyện
|
Kể chuyện: Cá bò |
|
10
|
Đạo đức
|
Bài 1: Mái ấm gia đình em
|
|
|
Âm nhạc |
Chủ đề 1: Âm thanh ngày mới |
|
Tuần 2:
Từ ngày 27/9/2021 đến 2/10/2021
STT
|
MÔN
|
BÀI/CHỦ ĐỀ
|
BÀI GIẢNG MINH HỌA
|
1
|
Tiếng Việt |
Ơ ơ dấu nặng (T.1) |
|
2
|
Tiếng Việt |
Ơ ơ dấu nặng (T.2) |
|
3
|
Toán |
Khối hộp chữ nhật - Khối lập phương |
|
4
|
Tiếng Việt |
Ô ô dấu ngã (T.1) |
|
5
|
Tiếng Việt |
Ô ô dấu ngã (T.2) |
|
6
|
Tiếng Việt |
V v (T.1) |
|
7
|
Tiếng Việt |
V v (T.2) |
|
8 |
Toán |
Hình tròn – Hình tam giác
Hình vuông – Hình chữ nhật (T.1) |
|
9 |
Toán |
Hình tròn - Hình tam giác
Hình vuông - Hình chữ nhật (T2)
|
|
10 |
Tiếng Việt |
E e Ê ê (T.1) |
|
11
|
Tiếng Việt |
E e Ê ê (T.2) |
|
12 |
Đạo đức |
Bài 1: Mái ấm gia đình em (T.2) |
|
13 |
HĐTN |
Sở thích của em và của bạn |
|
14 |
Âm nhạc |
Tiếng Trống trường (T2) |
|
Tuần 3
Từ ngày 4/10/2021 đến 10/10/2021
STT
|
MÔN
|
BÀI/CHỦ ĐỀ
|
BÀI GIẢNG MINH HỌA
|
1
|
Tiếng Việt |
D d Đ đ (T.1 - T2)
|
|
2
|
Tiếng Việt |
I i K k (T.1 - T2)
|
|
3
|
Toán |
Xếp hình
|
|
4
|
Tiếng Việt |
L l H h (T.1 - T2)
|
|
5
|
Tiếng Việt |
ch kh (T.1 - T.2)
|
|
6
|
Tiếng Việt |
Ôn tập ( T1)
|
|
7
|
Tiếng Việt |
Ôn tập (T2)
|
|
8 |
Toán |
Thực hành và trải nghiệm: Vui trung thu
|
|
9 |
Toán |
Các số 1, 2, 3
|
|
10 |
Đạo đức |
Bài 2: Quan tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ (T.1)
|
|
11 |
HĐTN |
Bức chân dung đáng yêu của em
|
|
12 |
Âm nhạc |
Chủ đề 1: Âm thanh ngày mới
|
|
13 |
Tự nhiên và Xã hội |
Bài 3: Nhà ở của em (T.1) |
|
Tuần 4
Từ ngày 11/10/2021 đến 17/10/2021
STT
|
MÔN
|
BÀI/CHỦ ĐỀ
|
BÀI GIẢNG MINH HỌA
|
1 |
Đạo đức |
Bài 2: Quân tâm, chăm sóc ông bà, cha mẹ (T.2) |
|
2 |
Tiếng Việt |
N n M m (T.1) |
|
3 |
Tiếng Việt |
N n M m (T.2) |
|
4 |
TN&XH |
Bài 4: Đồ dùng trong nhà (T.1) |
|
5 |
Tiếng Việt |
U u Ư ư (T.1) |
|
6 |
Tiếng Việt |
U u Ư ư (T.2) |
|
7 |
Toán |
Các số 4, 5 (T.1) |
|
8 |
Tiếng Việt |
G g gh (T.1) |
|
7 |
Tiếng Việt |
G g gh (T.2) |
|
8 |
Hoạt động trải nghiệm |
Tự giới thiệu về em |
|
9 |
Toán |
Các số 4, 5 (T.2) |
|
10 |
Tiếng Việt |
ng - ngh ( Tiết 1) |
|
11 |
Tiếng Việt |
ng - ngh ( Tiết 1) |
|
12 |
Toán |
Tách - Gộp số (T.1) |
|
13 |
Âm nhạc |
Chủ đề 1: Âm thanh ngày mới |
|
Tuần 5
Từ ngày 18/10/2021 đến 24/10/2021
STT
|
MÔN
|
BÀI/CHỦ ĐỀ
|
BÀI GIẢNG MINH HỌA
|
1 |
Đạo đức |
Bài 3: Anh chị em quan tâm, giúp đỡ nhau (T.1) |
|
|
Tiếng Việt |
T t th nh (T.1) |
|
3 |
Tiếng Việt |
T t th nh (T.1) |
|
4 |
TN&XH |
Bài 5: Ôn tập chủ đề: GIA ĐÌNH (T.1) |
|
5 |
Tiếng Việt |
R r tr (T.1) |
|
6 |
Tiếng Việt |
R r tr (T.2) |
|
7 |
Toán |
Tách - Gộp số |
|
8 |
Tiếng Việt |
ia (T.1) |
|
9 |
Tiếng Việt |
ia (T.2) |
|
10 |
HĐTN |
Những việc em thường làm ở nhà |
|
11 |
Toán |
Bằng nhau, nhiều hơn, ít hơn |
|
12 |
Tiếng Việt |
ua ưa (T.1) |
|
13 |
Tiếng Việt |
ua ưa (T.2) |
|
14 |
Toán |
So sánh các số: bằng, lớn hơn, bé hơn |
|
15 |
Tiếng Việt |
Ôn tập ( T.1) |
|
16 |
Tiếng Việt |
Ôn tập (T.2) |
|
17 |
Âm nhạc |
Chủ đề 2: Nhịp điệu tuổi thơ |
|
Tuần 6
Từ ngày 25/10/2021 đến 31/10/2021
STT
|
MÔN
|
BÀI/CHỦ ĐỀ
|
BÀI GIẢNG MINH HỌA
|
1 |
Đạo đức |
Bài 3: Anh chị em quan tâm, giúp đỡ nhau (T.2)
|
|
2 |
Tiếng Việt |
P p ph (T.1 + T.2)
|
|
3 |
Tiếng Việt |
S s X x (T.1 + T.2) |
|
4 |
Tiếng Việt |
Q, q, qu,Y y ( T.1 + T.2) |
|
5 |
Tự nhiên & xã hội |
Bài 6: Trường học của em (Tiết 1) |
|
6 |
Tiếng Việt |
Gi (Tiết1+Tiết 2) |
|
7 |
Toán |
Các dấu =, >, < (T.1) |
|
8 |
Toán |
Các dấu =, >, < (T.2) |
|
9 |
Toán |
Số 6 (T.1) |
|
10 |
Tiếng Việt |
Ôn tập (T.1) |
|
11 |
Tiếng Việt |
Thực hành |
|
12 |
Tiếng Việt |
Kể chuyện Khỉ và Sư tử |
|
13 |
Âm nhạc |
Hát: Múa đàn |
|
14 |
HĐTN |
Mỗi ngày của em |
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|